Trang chủNOXOF • OTCMKTS
add
Noxopharm Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
77,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 578,08 N | -4,60% |
Chi phí hoạt động | 932,44 N | -7,66% |
Thu nhập ròng | -617,90 N | 50,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -106,89 | 48,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | -0,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 Tr | -19,01% |
Tổng tài sản | 5,47 Tr | -23,62% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | 96,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -617,90 N | 50,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -630,58 N | -158,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -639,00 N | -159,51% |
Dòng tiền tự do | -728,62 N | -2,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.000