Trang chủNOXOF • OTCMKTS
add
Noxopharm Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,68 Tr AUD
Số lượng trung bình
77,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 594,16 N | -55,40% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | -27,86% |
Thu nhập ròng | -540,10 N | 88,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,90 | 74,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | 53,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 Tr | -22,89% |
Tổng tài sản | 6,78 Tr | -33,02% |
Tổng nợ | 1,29 Tr | 22,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -540,10 N | 88,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 Tr | 65,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 Tr | 65,17% |
Dòng tiền tự do | -733,19 N | 53,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.000