Trang chủNP3-PREF • STO
add
NP3 Fastigheter AB Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
29,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
29,15 kr - 29,45 kr
Phạm vi một năm
27,00 kr - 31,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
16,30 T SEK
Số lượng trung bình
91,45 N
Tỷ số P/E
2,17
Tỷ lệ cổ tức
9,56%
Tin tức thị trường
.INX
0,26%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 523,00 Tr | 12,72% |
Chi phí hoạt động | 25,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 365,00 Tr | 360,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,79 | 331,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 374,75 Tr | 16,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,00 Tr | -46,99% |
Tổng tài sản | 24,60 T | 12,42% |
Tổng nợ | 15,04 T | 7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 365,00 Tr | 360,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,00 Tr | 43,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 T | -1.510,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,74 T | 5.187,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,00 Tr | -2.614,29% |
Dòng tiền tự do | 426,88 Tr | 326,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
71