Trang chủNP3 • STO
add
NP3 Fastigheter AB
Giá đóng cửa hôm trước
256,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
254,00 kr - 260,00 kr
Phạm vi một năm
196,40 kr - 281,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
17,71 T SEK
Số lượng trung bình
35,87 N
Tỷ số P/E
19,59
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 564,00 Tr | 16,05% |
Chi phí hoạt động | 25,00 Tr | 25,00% |
Thu nhập ròng | 200,00 Tr | 1,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,46 | -12,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 418,75 Tr | 18,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,00 Tr | -26,22% |
Tổng tài sản | 25,87 T | 16,71% |
Tổng nợ | 15,97 T | 11,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,00 Tr | 1,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,00 Tr | 165,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -758,00 Tr | -1.206,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 406,00 Tr | 941,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,00 Tr | -268,12% |
Dòng tiền tự do | 459,88 Tr | -36,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
71