Trang chủNP3 • STO
add
NP3 Fastigheter AB
Giá đóng cửa hôm trước
269,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
268,50 kr - 274,50 kr
Phạm vi một năm
196,40 kr - 287,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
18,47 T SEK
Số lượng trung bình
61,40 N
Tỷ số P/E
20,26
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 551,00 Tr | 11,99% |
Chi phí hoạt động | 20,00 Tr | 11,11% |
Thu nhập ròng | 272,00 Tr | 12,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,36 | 0,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 363,75 Tr | 17,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,00 Tr | 58,08% |
Tổng tài sản | 25,22 T | 13,86% |
Tổng nợ | 15,38 T | 9,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 272,00 Tr | 12,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,00 Tr | -13,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -255,00 Tr | -133,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 324,00 Tr | 804,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,00 Tr | 1.340,00% |
Dòng tiền tự do | -126,62 Tr | 76,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
71