Trang chủNPAPER • STO
add
Nordic Paper Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
48,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
47,00 kr - 48,34 kr
Phạm vi một năm
40,25 kr - 61,25 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T SEK
Số lượng trung bình
150,00 N
Tỷ số P/E
7,61
Tỷ lệ cổ tức
8,46%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 15,27% |
Chi phí hoạt động | 423,00 Tr | 8,77% |
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | 78,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,00 | 54,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,70 | 77,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,00 Tr | 19,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,00 Tr | -19,76% |
Tổng tài sản | 4,14 T | 7,82% |
Tổng nợ | 2,78 T | 4,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | 78,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,00 Tr | -74,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,00 Tr | -6,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 297,00 Tr | 902,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,00 Tr | 10.700,00% |
Dòng tiền tự do | -132,62 Tr | -214,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1871
Trang web
Nhân viên
693