Trang chủNPAPER • STO
add
Nordic Paper Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
64,55 kr
Mức chênh lệch một ngày
64,65 kr - 66,00 kr
Phạm vi một năm
43,64 kr - 66,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T SEK
Số lượng trung bình
19,31 N
Tỷ số P/E
9,13
Tỷ lệ cổ tức
18,25%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 5,62% |
Chi phí hoạt động | 434,00 Tr | 8,50% |
Thu nhập ròng | 167,00 Tr | 12,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,08 | 6,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,00 Tr | 0,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,00 Tr | -14,98% |
Tổng tài sản | 4,13 T | 8,95% |
Tổng nợ | 2,60 T | 5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,00 Tr | 12,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,00 Tr | 203,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,00 Tr | -27,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,00 Tr | -442,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,00 Tr | 27,51% |
Dòng tiền tự do | -213,38 Tr | 16,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1871
Trang web
Nhân viên
693