Trang chủNPCE • NASDAQ
add
Neuropace Inc
11,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,15 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:25 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,25 $
Mức chênh lệch một ngày
10,89 $ - 11,29 $
Phạm vi một năm
5,45 $ - 15,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
365,03 Tr USD
Số lượng trung bình
185,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,47 Tr | 19,18% |
Chi phí hoạt động | 19,84 Tr | 6,69% |
Thu nhập ròng | -5,25 Tr | 15,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,46 | 28,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | 21,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,60 Tr | 28,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,76 Tr | -20,61% |
Tổng tài sản | 94,65 Tr | -12,08% |
Tổng nợ | 86,63 Tr | -0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 41,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,25 Tr | 15,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,80 Tr | -43,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,96 Tr | -43,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 848,00 N | -89,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 Tr | -123,83% |
Dòng tiền tự do | -3,10 Tr | -52,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
184