Trang chủNPGF • IDX
add
Nusa Palapa Gemilang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
27,00 Rp - 28,00 Rp
Phạm vi một năm
14,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
90,73 T IDR
Số lượng trung bình
128,16 N
Tỷ số P/E
30,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,24 T | 105,69% |
Chi phí hoạt động | 13,36 T | 0,45% |
Thu nhập ròng | -385,16 Tr | -101,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,57 | -100,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,85 T | 136,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 154,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,06 T | 574,04% |
Tổng tài sản | 315,04 T | 15,71% |
Tổng nợ | 79,44 T | 99,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -385,16 Tr | -101,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,45 T | -28,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,43 T | 19,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,98 T | 250,55% |
Dòng tiền tự do | -41,05 T | 64,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
26