Trang chủNPGF • IDX
add
Nusa Palapa Gemilang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
33,00 Rp - 34,00 Rp
Phạm vi một năm
14,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
106,89 T IDR
Số lượng trung bình
207,26 N
Tỷ số P/E
2,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,54 T | 1.782,36% |
Chi phí hoạt động | 2,70 T | -57,34% |
Thu nhập ròng | 3,02 T | 2.263,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,21 | 25,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,78 T | 430,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 541,88 Tr | -47,81% |
Tổng tài sản | 266,67 T | 17,61% |
Tổng nợ | 33,17 T | 3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 T | 2.263,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,73 T | -106,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -291,28 Tr | 99,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,03 T | 98,05% |
Dòng tiền tự do | -3,31 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
26