Trang chủNPGF • IDX
add
Nusa Palapa Gemilang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
36,00 Rp - 36,00 Rp
Phạm vi một năm
15,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
116,65 T IDR
Số lượng trung bình
279,67 N
Tỷ số P/E
19,99
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,63 T | 81,11% |
Chi phí hoạt động | 7,13 T | 29,89% |
Thu nhập ròng | 896,56 Tr | 145,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | 125,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,52 T | 298,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 T | -26,54% |
Tổng tài sản | 333,85 T | 25,47% |
Tổng nợ | 97,31 T | 173,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 896,56 Tr | 145,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,50 T | -1.321,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,33 T | 3.258,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,17 T | -549,80% |
Dòng tiền tự do | -23,83 T | -725,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
26