Trang chủNPH • FRA
add
Nordic Paper Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
4,27 €
Mức chênh lệch một ngày
4,35 € - 4,35 €
Phạm vi một năm
3,93 € - 5,29 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T SEK
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 15,98% |
Chi phí hoạt động | 431,00 Tr | 10,80% |
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | 76,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,85 | 52,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,70 | 77,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,00 Tr | 10,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,00 Tr | -19,76% |
Tổng tài sản | 4,14 T | 7,82% |
Tổng nợ | 2,78 T | 4,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | 76,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,00 Tr | -74,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,00 Tr | -6,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 297,00 Tr | 902,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,00 Tr | 10.700,00% |
Dòng tiền tự do | -109,88 Tr | -191,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1871
Trang web
Nhân viên
698