Trang chủNPH • NZE
add
Napier Port Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 $
Mức chênh lệch một ngày
2,50 $ - 2,57 $
Phạm vi một năm
2,15 $ - 2,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
514,38 Tr NZD
Số lượng trung bình
77,28 N
Tỷ số P/E
20,24
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,23 Tr | 17,04% |
Chi phí hoạt động | 11,66 Tr | 5,13% |
Thu nhập ròng | 5,74 Tr | 55,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,78 | 32,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,72 Tr | 59,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 Tr | -11,67% |
Tổng tài sản | 578,85 Tr | 2,49% |
Tổng nợ | 159,73 Tr | -5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,74 Tr | 55,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 Tr | -62,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,44 Tr | -63,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,00 N | 104,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,68 Tr | -22,87% |
Dòng tiền tự do | -3,32 Tr | -352,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1855
Trang web
Nhân viên
322