Trang chủNPJP • FRA
add
Nephros Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 €
Mức chênh lệch một ngày
1,49 € - 1,49 €
Phạm vi một năm
1,24 € - 3,49 €
Giá trị vốn hóa thị trường
16,87 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,52 Tr | -5,99% |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | -18,94% |
Thu nhập ròng | 183,00 N | 200,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,20 | 207,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,00 N | 262,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 Tr | -46,84% |
Tổng tài sản | 10,39 Tr | -4,88% |
Tổng nợ | 2,21 Tr | -3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,00 N | 200,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -623,00 N | -210,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -623,00 N | -210,85% |
Dòng tiền tự do | -701,25 N | -201,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
31