Trang chủNPK • JSE
add
Nampak Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52.812,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
52.400,00 ZAC - 54.407,00 ZAC
Phạm vi một năm
25.900,00 ZAC - 55.400,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 T ZAR
Số lượng trung bình
13,26 N
Tỷ số P/E
1,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,84 T | 11,35% |
Chi phí hoạt động | 2,42 T | 15,94% |
Thu nhập ròng | 1,49 T | 3.296,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,43 | 2.965,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 462,95 Tr | -7,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 711,70 Tr | -20,43% |
Tổng tài sản | 10,25 T | -14,59% |
Tổng nợ | 8,17 T | -20,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 T | 3.296,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,95 Tr | -61,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 658,80 Tr | 1.576,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -608,90 Tr | -2,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,00 Tr | 119,34% |
Dòng tiền tự do | 163,69 Tr | 54,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.463