Trang chủNPK • TSE
add
Verde Agritech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
107,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,89 Tr | -59,08% |
Chi phí hoạt động | 3,72 Tr | -9,79% |
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -6,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -98,03 | -161,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,27 Tr | -20,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,48 Tr | -50,16% |
Tổng tài sản | 72,02 Tr | -25,12% |
Tổng nợ | 41,68 Tr | -17,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -6,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -214,00 N | -101,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,00 N | 91,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 171,00 N | 100,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,00 N | 102,17% |
Dòng tiền tự do | 1,77 Tr | 189,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
181