Trang chủNPL • SGX
add
Niks Professional Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,43 Tr SGD
Số lượng trung bình
15,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,35%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 Tr | 1,70% |
Chi phí hoạt động | 500,00 N | 37,36% |
Thu nhập ròng | 465,00 N | -15,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,91 | -16,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 776,00 N | -18,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,29 Tr | — |
Tổng tài sản | 22,34 Tr | — |
Tổng nợ | 3,31 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 465,00 N | -15,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 614,50 N | 98,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -233,00 N | -876,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -803,00 N | -446,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -407,50 N | -296,86% |
Dòng tiền tự do | 277,88 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
52