Trang chủNPL • SGX
add
Niks Professional Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,12 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,31 N
Tỷ số P/E
10,94
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 Tr | 4,24% |
Chi phí hoạt động | 469,00 N | 48,18% |
Thu nhập ròng | 574,50 N | 94,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,49 | 86,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 806,25 N | -4,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,25 Tr | 1,68% |
Tổng tài sản | 23,49 Tr | 3,80% |
Tổng nợ | 3,32 Tr | 2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 574,50 N | 94,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 666,00 N | -15,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,50 N | 64,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -179,00 N | 92,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 454,50 N | 124,57% |
Dòng tiền tự do | 582,12 N | 9,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
62