Trang chủNPM • ASX
add
Newpeak Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
38,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 469,87 N | 90,75% |
Thu nhập ròng | -655,13 N | 87,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -452,32 N | -124,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,31 N | -29,94% |
Tổng tài sản | 4,57 Tr | -6,28% |
Tổng nợ | 656,78 N | -59,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -655,13 N | 87,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -330,08 N | -2.561,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,38 N | 93,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 365,21 N | 76,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,76 N | -50,92% |
Dòng tiền tự do | -304,05 N | 6,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web