Trang chủNPO • NYSE
add
Enpro Inc
186,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,67%)+1,26
188,00 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 18:25:25 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
182,90 $
Mức chênh lệch một ngày
182,97 $ - 188,05 $
Phạm vi một năm
136,68 $ - 197,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T USD
Số lượng trung bình
98,31 N
Tỷ số P/E
72,90
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,90 Tr | 4,07% |
Chi phí hoạt động | 75,90 Tr | 11,45% |
Thu nhập ròng | 19,80 Tr | 138,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,59 | 129,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,74 | 10,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,60 Tr | 7,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,90 Tr | -37,27% |
Tổng tài sản | 2,53 T | 1,30% |
Tổng nợ | 1,08 T | 0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,80 Tr | 138,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,00 Tr | -29,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,40 Tr | -124,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,00 Tr | 82,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,00 Tr | 168,74% |
Dòng tiền tự do | 35,80 Tr | -55,33% |
Giới thiệu
Enpro is a US-based industrial technology company that designs and manufactures products and materials for technology-intensive sectors. The company serves industries such as semiconductors, aerospace, power generation, heavy-duty trucking, agricultural machinery, chemical processing, pulp and paper, and life sciences from 61 primary manufacturing facilities located in 12 countries, worldwide. It is organized under three segments: Sealing Technologies, Advanced Surface Technologies, and Engineered Materials. Wikipedia
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.500