Trang chủNPP1 • JSE
add
Nampak Ltd 6.5% Preferred Shares
Giá đóng cửa hôm trước
131,00 ZAC
Phạm vi một năm
131,00 ZAC - 131,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T ZAR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | -7,52% |
Chi phí hoạt động | -1,13 T | -11,04% |
Thu nhập ròng | -139,80 Tr | 81,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,38 | 80,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,75 Tr | 378,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 520,90 Tr | -72,16% |
Tổng tài sản | 11,29 T | -18,84% |
Tổng nợ | 9,87 T | -17,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -139,80 Tr | 81,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,00 Tr | -75,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,20 Tr | 258,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -259,05 Tr | -179,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -174,85 Tr | -126,35% |
Dòng tiền tự do | -123,07 Tr | 56,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.463