Trang chủNPPNY • OTCMKTS
add
Nippon Shinyak Unsponsored ADR Representing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
5,34 $
Mức chênh lệch một ngày
5,33 $ - 5,34 $
Phạm vi một năm
5,13 $ - 7,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
227,40 T JPY
Số lượng trung bình
1,46 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,91 T | 9,53% |
Chi phí hoạt động | 23,91 T | 3,54% |
Thu nhập ròng | 4,01 T | 116,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,29 | 97,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,19 T | 95,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,24 T | -4,91% |
Tổng tài sản | 283,64 T | 7,68% |
Tổng nợ | 36,30 T | -15,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,01 T | 116,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,00 T | 132,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,46 T | -140,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -654,00 Tr | 2,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,00 Tr | -123,35% |
Dòng tiền tự do | -2,18 T | -157,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
2.243