Trang chủNPPRF • OTCMKTS
add
Nippon Ceramic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,40 $
Phạm vi một năm
15,76 $ - 16,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,63 T JPY
Số lượng trung bình
23,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,56 T | 9,47% |
Chi phí hoạt động | 598,00 Tr | 16,80% |
Thu nhập ròng | 1,32 T | 92,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,14 | 75,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 T | 17,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,33 T | 0,20% |
Tổng tài sản | 58,35 T | 0,74% |
Tổng nợ | 6,10 T | 15,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 T | 92,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 T | -33,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -309,00 Tr | 77,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 576,00 Tr | -45,71% |
Dòng tiền tự do | 1,05 T | -53,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1975
Trang web
Nhân viên
1.504