Trang chủNPS • KLSE
add
Nova Pharma Solutions Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,23 RM
Tỷ số P/E
6,74
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,74 Tr | 64,65% |
Chi phí hoạt động | 834,78 N | 37,94% |
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | 82,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,28 | 11,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 Tr | 102,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 Tr | -69,82% |
Tổng tài sản | 22,06 Tr | 27,22% |
Tổng nợ | 3,61 Tr | 17,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | 82,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 279,86 N | -81,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 143,18 N | 175,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,94 Tr | -641,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,53 Tr | -303,22% |
Dòng tiền tự do | 1,12 Tr | 101,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
16