Trang chủNPSKF • OTCMKTS
add
NSK Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 $
Phạm vi một năm
4,50 $ - 4,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
356,30 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,75 T | -0,53% |
Chi phí hoạt động | 32,92 T | -2,78% |
Thu nhập ròng | 6,72 T | 77,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | 78,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,24 T | 22,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,25 T | -8,19% |
Tổng tài sản | 1,22 NT | -6,05% |
Tổng nợ | 550,35 T | -11,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 669,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 488,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,72 T | 77,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,34 T | 631,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,54 T | -585,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,78 T | -17,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,24 T | 57,97% |
Dòng tiền tự do | -172,87 T | -666,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 11, 1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24.057