Trang chủNPSKY • OTCMKTS
add
NSK Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,78 $
Phạm vi một năm
7,87 $ - 11,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
316,45 T JPY
Số lượng trung bình
466,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,28 T | -1,04% |
Chi phí hoạt động | 37,53 T | 2,92% |
Thu nhập ròng | 1,96 T | -51,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | -51,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,11 T | -20,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,31 T | -4,14% |
Tổng tài sản | 1,25 NT | -0,93% |
Tổng nợ | 574,04 T | -7,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 675,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 488,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 T | -51,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -643,00 Tr | -104,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,37 T | 242,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,52 T | 73,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,42 T | 106,28% |
Dòng tiền tự do | 2,70 T | -76,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 11, 1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24.402