Trang chủNPST • NSE
add
Network People Services Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.070,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.081,20 ₹ - 2.192,40 ₹
Phạm vi một năm
1.800,00 ₹ - 2.425,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
40,59 T INR
Số lượng trung bình
8,96 N
Tỷ số P/E
83,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,14 Tr | -35,69% |
Chi phí hoạt động | 44,34 Tr | 18,26% |
Thu nhập ròng | 60,09 Tr | -40,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,37 | -6,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,66 Tr | -23,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 944,18 Tr | 48,98% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 89,81% |
Tổng nợ | 415,12 Tr | 123,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 38,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,09 Tr | -40,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
333