Trang chủNPT • CNSX
add
Plaintree Systems Inc. Ordinary Shares (Canada)
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,86 N
Tỷ số P/E
15,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,85 Tr | 32,21% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | -23,48% |
Thu nhập ròng | -610,52 N | -1.291,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,92 | -949,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -149,04 N | -139,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 17,63 Tr | 20,63% |
Tổng nợ | 16,22 Tr | 14,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -610,52 N | -1.291,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,68 N | 152,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,09 N | -312,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -437,09 N | 49,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -432,50 N | 61,45% |
Dòng tiền tự do | 213,47 N | 177,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60