Trang chủNPW • SGX
add
Malaysia Smelting Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 0,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T MYR
Số lượng trung bình
7,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 470,05 Tr | 29,13% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 14,29 Tr | 20,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | -6,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,86 Tr | 26,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,05 Tr | -0,18% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 4,53% |
Tổng nợ | 610,30 Tr | 7,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 823,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,29 Tr | 20,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,29 Tr | -97,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,88 Tr | -5.915,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,00 Tr | 68,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,81 Tr | 13,31% |
Dòng tiền tự do | 2,95 Tr | 126,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
1.163