Trang chủNPWR • NYSE
add
NET Power Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 $
Mức chênh lệch một ngày
2,36 $ - 2,58 $
Phạm vi một năm
1,48 $ - 14,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
540,00 Tr USD
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 54,17 Tr | 40,84% |
Thu nhập ròng | -119,35 Tr | -945,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,41 | -158,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,97 Tr | -97,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,70 Tr | -17,91% |
Tổng tài sản | 1,84 T | -24,80% |
Tổng nợ | 40,39 Tr | -73,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,35 Tr | -945,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,37 Tr | -665,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,76 Tr | 91,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,19 Tr | 73,06% |
Dòng tiền tự do | -12,50 Tr | -70,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
68