Trang chủNPWR • NYSE
add
NET Power Inc
12,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,32%)-0,040
12,60 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,55 $
Mức chênh lệch một ngày
12,33 $ - 13,46 $
Phạm vi một năm
6,57 $ - 14,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T USD
Số lượng trung bình
742,66 N
Tỷ số P/E
20,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 47,02 Tr | 22,52% |
Thu nhập ròng | 818,00 N | 102,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,82 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 102,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,87 Tr | -23,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,12 Tr | -13,35% |
Tổng tài sản | 2,34 T | -6,19% |
Tổng nợ | 90,84 Tr | -60,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 818,00 N | 102,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,84 Tr | -6.690,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,88 Tr | 89,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,00 N | -13,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,87 Tr | 81,75% |
Dòng tiền tự do | -20,93 Tr | -540,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
43