Trang chủNQMLF • OTCMKTS
add
NQ Minerals Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00010 $
Số lượng trung bình
4,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,23 Tr | 738,50% |
Chi phí hoạt động | 23,13 Tr | 71,91% |
Thu nhập ròng | -35,94 Tr | -30,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -132,01 | 84,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,66 Tr | -2,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | 190,25% |
Tổng tài sản | 48,57 Tr | 1,56% |
Tổng nợ | 104,95 Tr | 52,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -56,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,94 Tr | -30,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,70 Tr | -9,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 Tr | 86,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,60 Tr | -26,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 976,00 N | 134,89% |
Dòng tiền tự do | -19,92 Tr | 29,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Nhân viên
29