Trang chủNR7 • SGX
add
Raffles Education Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,051 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,94 Tr SGD
Số lượng trung bình
103,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,28 Tr | -0,35% |
Chi phí hoạt động | 12,10 Tr | -6,47% |
Thu nhập ròng | 3,86 Tr | 266,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,65 | 267,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,45 Tr | -3,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,44 Tr | -32,01% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -4,11% |
Tổng nợ | 400,03 Tr | -7,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 681,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,86 Tr | 266,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,51 Tr | -44,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,30 Tr | 127,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,47 Tr | -53,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 Tr | -73,40% |
Dòng tiền tự do | 3,73 Tr | 2.189,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.500