Trang chủNR7 • SGX
add
Raffles Education Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,061 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,08 Tr SGD
Số lượng trung bình
523,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,86 Tr | -2,32% |
Chi phí hoạt động | 14,05 Tr | 2,96% |
Thu nhập ròng | -10,68 Tr | -84,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,34 | -88,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,66 Tr | -20,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,07 Tr | -45,87% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -4,34% |
Tổng nợ | 418,23 Tr | -7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 681,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,68 Tr | -84,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,67 Tr | -210,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,30 Tr | 774,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,12 Tr | -2.600,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,48 Tr | -172,87% |
Dòng tiền tự do | 707,38 N | -56,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.500