Trang chủNRAIL • NSE
add
N R Agarwal Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
245,38 ₹
Mức chênh lệch một ngày
237,91 ₹ - 253,98 ₹
Phạm vi một năm
205,75 ₹ - 548,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T INR
Số lượng trung bình
12,31 N
Tỷ số P/E
10,18
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,18 T | 24,54% |
Chi phí hoạt động | 792,29 Tr | 19,80% |
Thu nhập ròng | 127,26 Tr | -59,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | -67,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,59 Tr | -63,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,58 Tr | -70,00% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,26 Tr | -59,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.365