Trang chủNRBO • NASDAQ
add
Neurobo Pharmaceuticals Inc
2,37 $
Sau giờ giao dịch:(2,53%)+0,060
2,43 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 $
Mức chênh lệch một ngày
2,35 $ - 2,45 $
Phạm vi một năm
2,08 $ - 6,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,42 Tr USD
Số lượng trung bình
36,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,26 Tr | 60,78% |
Thu nhập ròng | -5,65 Tr | -48,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,25 Tr | -60,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,68 Tr | -16,09% |
Tổng tài sản | 22,15 Tr | -16,19% |
Tổng nợ | 9,19 Tr | 88,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -97,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,65 Tr | -48,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,59 Tr | -98,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -676,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,26 Tr | -119,75% |
Dòng tiền tự do | -4,15 Tr | -187,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
8