Trang chủNRC • CVE
add
Nations Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,40 N | 70,20% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | 682,77% |
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | -1.758,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -974,44 | -1.074,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,88 Tr | 2.418,48% |
Tổng tài sản | 7,37 Tr | 2.494,27% |
Tổng nợ | 409,90 N | 133,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | -1.758,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,80 Tr | -774,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 Tr | -774,59% |
Dòng tiền tự do | -1,25 Tr | -877,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web