Trang chủNRDBY • OTCMKTS
add
Nordea
11,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,10 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:24:02 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,23 $
Mức chênh lệch một ngày
10,90 $ - 11,17 $
Phạm vi một năm
10,83 $ - 12,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,46 T EUR
Số lượng trung bình
230,34 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,96 T | 1,47% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 10,47% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | -5,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,74 | -7,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | -5,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,58 T | -19,39% |
Tổng tài sản | 617,42 T | 1,24% |
Tổng nợ | 585,96 T | 1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | -5,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,16 T | 627,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,00 Tr | -18,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 713,00 Tr | 236,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,22 T | 577,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
29.895