Trang chủNRDF • CPH
add
Nordfyns Bank A/S
Giá đóng cửa hôm trước
328,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
324,00 kr - 328,00 kr
Phạm vi một năm
260,00 kr - 364,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
537,90 Tr DKK
Số lượng trung bình
382,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,41 Tr | 15,69% |
Chi phí hoạt động | 47,60 Tr | 10,01% |
Thu nhập ròng | 32,20 Tr | 25,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,43 | 8,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 876,11 Tr | -6,36% |
Tổng tài sản | 5,37 T | 7,43% |
Tổng nợ | 4,59 T | 6,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 780,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,20 Tr | 25,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,05 Tr | -23,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,63 Tr | -361,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,66 Tr | 76,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,77 Tr | -10,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 1897
Trang web
Nhân viên
118