Trang chủNRDY • NYSE
add
Nerdy Inc
1,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,64%)-0,0100
1,55 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 19:10:38 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 $
Mức chênh lệch một ngày
1,49 $ - 1,67 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 3,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
281,39 Tr USD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,99 Tr | -12,88% |
Chi phí hoạt động | 48,24 Tr | -6,12% |
Thu nhập ròng | -10,15 Tr | -79,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,14 | -105,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -381,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,94 Tr | -35,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,54 Tr | -29,78% |
Tổng tài sản | 92,51 Tr | -25,84% |
Tổng nợ | 31,39 Tr | -19,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,15 Tr | -79,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,32 Tr | -124,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | 60,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,46 Tr | -32,47% |
Dòng tiền tự do | -8,07 Tr | 10,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
600