Trang chủNRF • BKK
add
NR Instant Produce PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,29 ฿ - 0,32 ฿
Phạm vi một năm
0,29 ฿ - 5,25 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
425,30 Tr THB
Số lượng trung bình
957,63 N
Tỷ số P/E
7,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 4,53% |
Chi phí hoạt động | 209,92 Tr | -32,98% |
Thu nhập ròng | -45,14 Tr | 40,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,16 | 43,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,02 Tr | 286,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,79 Tr | -18,44% |
Tổng tài sản | 6,55 T | 0,43% |
Tổng nợ | 3,83 T | 6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,14 Tr | 40,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,84 Tr | 93,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,29 Tr | 104,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,77 Tr | -376,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,72 Tr | 113,80% |
Dòng tiền tự do | 351,33 Tr | 340,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
865