Trang chủNRF • BKK
add
NR Instant Produce PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,29 ฿ - 0,31 ฿
Phạm vi một năm
0,27 ฿ - 2,22 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
425,30 Tr THB
Số lượng trung bình
15,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 790,01 Tr | -14,26% |
Chi phí hoạt động | 184,88 Tr | -16,14% |
Thu nhập ròng | -188,11 Tr | -400,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,81 | -450,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,27 Tr | -62,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,18 Tr | -86,59% |
Tổng tài sản | 6,44 T | -0,71% |
Tổng nợ | 3,92 T | 11,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -188,11 Tr | -400,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,46 Tr | -93,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,62 Tr | 27,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,09 Tr | -108,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,61 Tr | -122,89% |
Dòng tiền tự do | 123,47 Tr | 9,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
865