Trang chủNRGN • TLV
add
Nrgene Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
250,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
264,50 ILA - 264,50 ILA
Phạm vi một năm
226,40 ILA - 620,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
34,37 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,00 N | -31,22% |
Chi phí hoạt động | 706,00 N | -44,34% |
Thu nhập ròng | -706,50 N | 46,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -241,13 | 21,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -537,00 N | 46,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 Tr | -78,71% |
Tổng tài sản | 6,00 Tr | -44,37% |
Tổng nợ | 2,00 Tr | -44,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -706,50 N | 46,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -648,00 N | 28,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,50 N | 46,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,50 N | 27,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -859,50 N | 32,03% |
Dòng tiền tự do | -644,75 N | 24,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
29