Trang chủNRGN • TLV
add
Nrgene Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
374,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
360,90 ILA - 372,80 ILA
Phạm vi một năm
173,00 ILA - 640,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
47,03 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,00 N | -38,73% |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | -29,08% |
Thu nhập ròng | -973,00 N | 25,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -276,42 | -21,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -793,00 N | 31,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 Tr | -66,50% |
Tổng tài sản | 8,41 Tr | -38,68% |
Tổng nợ | 3,03 Tr | -23,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -973,00 N | 25,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | -8,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -483,50 N | -47,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,00 N | 16,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 Tr | -4,15% |
Dòng tiền tự do | -979,56 N | 11,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
50