Trang chủNRGOF • OTCMKTS
add
Pinnacle Silver & Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,0037 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 104,37 N | -63,19% |
Thu nhập ròng | -127,28 N | 56,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,80 N | -52,49% |
Tổng tài sản | 918,09 N | -2,64% |
Tổng nợ | 639,45 N | -15,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,64 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -185,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -127,28 N | 56,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -373,39 N | -21,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 448,35 N | 57,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,96 N | 408,99% |
Dòng tiền tự do | -339,74 N | -924,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16