Trang chủNRIS • OTCMKTS
add
Norris Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,74 Tr USD
Số lượng trung bình
275,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,74 N | -6,16% |
Chi phí hoạt động | 41,34 N | -9,30% |
Thu nhập ròng | -156,46 N | -9,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -191,40 | -16,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,30 N | 5,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,96 N | 129,27% |
Tổng tài sản | 424,58 N | 112,33% |
Tổng nợ | 4,41 Tr | -10,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -156,46 N | -9,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,78 N | -63,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,22 N | 112,71% |
Dòng tiền tự do | -83,77 N | -138,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3