Trang chủNRIS • OTCMKTS
add
Norris Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,097 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,16 Tr USD
Số lượng trung bình
1,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,32 N | -10,47% |
Chi phí hoạt động | 47,79 N | -60,91% |
Thu nhập ròng | -118,22 N | 39,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -168,13 | 32,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,40 N | 9,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,63 N | 57,93% |
Tổng tài sản | 360,34 N | -21,28% |
Tổng nợ | 4,47 Tr | -17,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,22 N | 39,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,34 N | -16,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,66 N | -66,30% |
Dòng tiền tự do | -74,15 N | -86,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3