Trang chủNRIX • NASDAQ
add
Nurix Therapeutics Inc
9,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,84 $
Đóng cửa: 8 thg 8, 17:46:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,07 $
Mức chênh lệch một ngày
9,58 $ - 10,09 $
Phạm vi một năm
8,18 $ - 29,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
752,26 Tr USD
Số lượng trung bình
921,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,06 Tr | 264,34% |
Chi phí hoạt động | 14,28 Tr | 21,96% |
Thu nhập ròng | -43,46 Tr | 2,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -98,66 | 73,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,52 | 26,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,08 Tr | 0,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 485,78 Tr | 9,62% |
Tổng tài sản | 591,56 Tr | 15,76% |
Tổng nợ | 143,95 Tr | 2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 447,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,46 Tr | 2,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,16 Tr | -59,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,50 Tr | 154,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,00 N | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,34 Tr | -87,54% |
Dòng tiền tự do | -45,89 Tr | -70,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
286