Trang chủNRIX • NASDAQ
add
Nurix Therapeutics Inc
12,78 $
Sau giờ giao dịch:(0,078%)+0,010
12,79 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:51:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,50 $
Mức chênh lệch một ngày
12,69 $ - 13,08 $
Phạm vi một năm
8,18 $ - 29,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
974,29 Tr USD
Số lượng trung bình
811,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,45 Tr | 11,26% |
Chi phí hoạt động | 11,65 Tr | -1,23% |
Thu nhập ròng | -56,35 Tr | -35,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -305,38 | -21,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,67 | 11,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,51 Tr | -40,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 549,68 Tr | 125,29% |
Tổng tài sản | 615,04 Tr | 96,70% |
Tổng nợ | 134,13 Tr | -6,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 480,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,35 Tr | -35,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,09 Tr | -45,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,53 Tr | -28,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 Tr | -9,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,08 Tr | -607,96% |
Dòng tiền tự do | -38,64 Tr | -114,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
286