Trang chủNRN • CVE
add
Northern Shield Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
94,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 196,33 N | -54,74% |
Thu nhập ròng | -182,09 N | 49,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -183,74 N | -2,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,94 N | 120,44% |
Tổng tài sản | 2,98 Tr | -50,56% |
Tổng nợ | 671,58 N | -17,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -182,09 N | 49,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,70 N | 28,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,31 N | 76,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 447,69 N | 80,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 275,69 N | 352,89% |
Dòng tiền tự do | 55,44 N | 105,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web