Trang chủNROM • OTCMKTS
add
Noble Roman's Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 Tr USD
Số lượng trung bình
45,20 N
Tỷ số P/E
18,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,88 Tr | 3,76% |
Chi phí hoạt động | 662,34 N | 7,73% |
Thu nhập ròng | 193,31 N | 25,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,98 | 20,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 522,75 N | -27,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 551,48 N | -2,16% |
Tổng tài sản | 16,85 Tr | -6,36% |
Tổng nợ | 14,48 Tr | -1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,31 N | 25,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,54 N | -96,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,13 N | -6.490,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,00 N | 69,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,59 N | -104,03% |
Dòng tiền tự do | -364,27 N | -182,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
95