Trang chủNROM • OTCMKTS
add
Noble Roman's Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 Tr USD
Số lượng trung bình
17,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 Tr | 10,94% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 1.371,98% |
Thu nhập ròng | -166,87 N | -249,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,51 | -234,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 285,02 N | -70,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 710,23 N | -18,58% |
Tổng tài sản | 16,77 Tr | -9,26% |
Tổng nợ | 14,55 Tr | -10,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -166,87 N | -249,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 400,56 N | -21,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,04 N | -148,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,41 N | 44,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 242,11 N | -21,57% |
Dòng tiền tự do | 404,23 N | -77,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
102