Trang chủNRP • JSE
add
NEPI ROCKCASTLE NV
Giá đóng cửa hôm trước
14.045,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
13.979,00 ZAC - 14.200,00 ZAC
Phạm vi một năm
10.997,00 ZAC - 15.050,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
99,30 T ZAR
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
9,41
Tỷ lệ cổ tức
7,33%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,00 Tr | 10,94% |
Chi phí hoạt động | 8,24 Tr | 15,50% |
Thu nhập ròng | 150,04 Tr | 15,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,44 | 4,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,00 Tr | 15,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 671,60 Tr | 93,41% |
Tổng tài sản | 8,16 T | 9,63% |
Tổng nợ | 3,72 T | 12,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,04 Tr | 15,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,86 Tr | -1,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,98 Tr | -0,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,68 Tr | 586,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 166,54 Tr | 244,74% |
Dòng tiền tự do | 69,07 Tr | 12,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
601