Trang chủNRP • NYSE
add
Natural Resource Partners LP
Giá đóng cửa hôm trước
102,00 $
Mức chênh lệch một ngày
100,00 $ - 104,50 $
Phạm vi một năm
81,74 $ - 113,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T USD
Số lượng trung bình
23,45 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,76 Tr | -15,23% |
Chi phí hoạt động | 9,78 Tr | -36,45% |
Thu nhập ròng | 41,92 Tr | -34,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,73 | -22,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,16 Tr | -17,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,44 Tr | 153,93% |
Tổng tài sản | 772,91 Tr | -3,13% |
Tổng nợ | 221,80 Tr | 0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 551,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,92 Tr | -34,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,22 Tr | -14,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 723,00 N | -72,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,40 Tr | 22,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -456,00 N | 92,90% |
Dòng tiền tự do | 38,50 Tr | -6,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
54