Trang chủNRP • NYSE
add
Natural Resource Partners LP
Giá đóng cửa hôm trước
99,25 $
Mức chênh lệch một ngày
99,92 $ - 100,75 $
Phạm vi một năm
65,00 $ - 102,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T USD
Số lượng trung bình
22,11 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,25 Tr | -10,93% |
Chi phí hoạt động | 9,26 Tr | -2,62% |
Thu nhập ròng | 45,44 Tr | -34,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 79,38 | -26,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,45 Tr | -10,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,34 Tr | 201,40% |
Tổng tài sản | 789,56 Tr | -3,74% |
Tổng nợ | 270,30 Tr | 12,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 519,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,44 Tr | -34,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,63 Tr | -30,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,30 Tr | 773,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,58 Tr | 54,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,35 Tr | 408,30% |
Dòng tiền tự do | 33,18 Tr | -3,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
55