Trang chủNRRWF • OTCMKTS
add
Nuran Wireless Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,071 $ - 0,071 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
394,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 Tr | 96,10% |
Chi phí hoạt động | 2,18 Tr | -14,87% |
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | 2,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -206,04 | 50,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | 47,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 Tr | 869,66% |
Tổng tài sản | 24,28 Tr | 23,47% |
Tổng nợ | 35,41 Tr | 54,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | 2,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,42 Tr | -139,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,19 N | 50,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,85 Tr | 169,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 Tr | 3.590,96% |
Dòng tiền tự do | -3,89 Tr | -246,44% |