Trang chủNRTQ3 • BVMF
add
Nortec Quimica SA
Phạm vi một năm
0,030 R$ - 0,10 R$
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,49 Tr | 63,98% |
Chi phí hoạt động | 12,13 Tr | 29,92% |
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | -15,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,17 | -48,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,72 Tr | 610,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,60 Tr | -32,31% |
Tổng tài sản | 392,32 Tr | 18,39% |
Tổng nợ | 152,64 Tr | 54,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | -15,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,39 Tr | 237,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,64 Tr | 25,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,12 Tr | -54,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -365,00 N | 95,70% |
Dòng tiền tự do | 2,54 Tr | 245,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web