Trang chủNRVTF • OTCMKTS
add
Noram Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,068 $
Mức chênh lệch một ngày
0,068 $ - 0,068 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 537,28 N | -8,16% |
Thu nhập ròng | -561,00 N | -19,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -536,96 N | 5,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,79 N | -86,30% |
Tổng tài sản | 6,12 Tr | -21,78% |
Tổng nợ | 695,35 N | 88,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -561,00 N | -19,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -174,16 N | 70,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,55 N | -103,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,86 N | -162,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -216,57 N | -182,05% |
Dòng tiền tự do | 19,81 N | 102,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web