Trang chủNRX • ASX
add
Noronex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
498,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -5,97 N | -62,69% |
Chi phí hoạt động | 463,15 N | -40,82% |
Thu nhập ròng | -460,15 N | 40,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,71 N | -63,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 913,58 N | 132,02% |
Tổng tài sản | 3,81 Tr | 14,62% |
Tổng nợ | 754,42 N | 77,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 496,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -460,15 N | 40,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -356,88 N | 50,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 206,03 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 424,99 N | 163,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 264,20 N | 147,32% |
Dòng tiền tự do | -251,66 N | 43,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web