Trang chủNRX • ASX
add
Noronex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
489,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,79 N | 362,95% |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | 59,82% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -49,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -976,43 | 67,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -162,24 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,75 N | 30,01% |
Tổng tài sản | 1,65 Tr | -51,83% |
Tổng nợ | 781,45 N | 90,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 863,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -180,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -344,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -49,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -885,32 N | -7,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,43 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 750,00 N | -7,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,42 N | -4.717,15% |
Dòng tiền tự do | 256,81 N | 154,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web