Trang chủNRXPW • NASDAQ
add
NRX Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,053 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,49 Tr USD
Số lượng trung bình
4,13 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,05 Tr | -11,19% |
Thu nhập ròng | -7,90 Tr | 9,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,75 | 37,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,05 Tr | 11,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 Tr | -87,32% |
Tổng tài sản | 5,26 Tr | -73,43% |
Tổng nợ | 23,66 Tr | 4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -389,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 185,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,90 Tr | 9,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,56 Tr | 67,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,14 Tr | -49,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 579,00 N | 137,67% |
Dòng tiền tự do | -1,34 Tr | 66,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2