Trang chủNRXPW • NASDAQ
add
NRX Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,081 $ - 0,099 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,02 Tr USD
Số lượng trung bình
14,31 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,75 Tr | -37,53% |
Thu nhập ròng | -5,51 Tr | 15,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | 54,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,75 Tr | 37,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,55 Tr | 320,62% |
Tổng tài sản | 7,59 Tr | 100,37% |
Tổng nợ | 32,75 Tr | 73,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -166,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 55,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,51 Tr | 15,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,48 Tr | 5,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,58 Tr | 1.820,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,10 Tr | 225,31% |
Dòng tiền tự do | 1,91 Tr | 259,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2