Trang chủNRZ • ASX
add
Neurizer Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | -53,86% |
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 30,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | 54,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 568,72 N | -53,06% |
Tổng tài sản | 129,32 Tr | 0,51% |
Tổng nợ | 56,30 Tr | 0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 30,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -799,86 N | 63,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -295,29 N | -114,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 957,28 N | 121,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,88 N | -146,45% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | 39,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2