Trang chủNRZ • ASX
add
Neurizer Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 301,57 N | -93,17% |
Thu nhập ròng | -399,57 N | 91,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -298,01 N | 93,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 844,48 N | 36,65% |
Tổng tài sản | 127,84 Tr | 18,22% |
Tổng nợ | 52,80 Tr | 36,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -399,57 N | 91,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -980,32 N | 58,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 708,60 N | 107,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,12 N | -99,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,59 N | -310,16% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | 91,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2