Trang chủNSA-A • NYSE
add
National Storage Affiliates Trust Preferred Shares Series A
Giá đóng cửa hôm trước
22,05 $
Mức chênh lệch một ngày
22,14 $ - 22,70 $
Phạm vi một năm
21,12 $ - 25,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T USD
Số lượng trung bình
6,12 N
Tỷ số P/E
36,01
Tỷ lệ cổ tức
10,18%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,90 Tr | -0,59% |
Chi phí hoạt động | 71,78 Tr | 0,82% |
Thu nhập ròng | 19,47 Tr | 14,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,53 | 14,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -37,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,93 Tr | -3,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,28 Tr | -62,23% |
Tổng tài sản | 5,18 T | -2,63% |
Tổng nợ | 3,54 T | 1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,47 Tr | 14,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,88 Tr | -4,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,22 Tr | 254,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,33 Tr | -30,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,77 Tr | 135,25% |
Dòng tiền tự do | 49,34 Tr | -36,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.466