Trang chủNSA • BMV
add
National Storage Affiliates Trust
Giá đóng cửa hôm trước
712,00 $
Phạm vi một năm
569,70 $ - 712,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,00 Tr | -14,43% |
Chi phí hoạt động | 66,27 Tr | -11,46% |
Thu nhập ròng | 17,06 Tr | -42,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,17 | -32,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | -23,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,75 Tr | -19,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,41 Tr | 0,41% |
Tổng tài sản | 5,32 T | -13,64% |
Tổng nợ | 3,50 T | -7,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 62,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,06 Tr | -42,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,22 Tr | -23,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,74 Tr | -30,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,51 Tr | 13,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,04 Tr | -388,17% |
Dòng tiền tự do | 77,09 Tr | -7,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.108