Trang chủNSARP • OTCMKTS
add
NSTAR Electric Company 4 25 Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
74,11 $
Mức chênh lệch một ngày
74,10 $ - 74,37 $
Phạm vi một năm
65,00 $ - 78,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,03 Tr USD
Số lượng trung bình
110,00
Tỷ số P/E
0,00
Tỷ lệ cổ tức
6,43%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 947,62 Tr | -0,91% |
Chi phí hoạt động | 226,93 Tr | 5,33% |
Thu nhập ròng | 159,98 Tr | 19,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,88 | 20,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 322,24 Tr | 14,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,23 Tr | 3.172,82% |
Tổng tài sản | 16,80 T | 10,44% |
Tổng nợ | 10,24 T | 6,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,98 Tr | 19,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,64 Tr | 8,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -394,90 Tr | -23,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 255,97 Tr | 271,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,72 Tr | 104,20% |
Dòng tiền tự do | -252,55 Tr | -6,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1886
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.044