Trang chủNSARP • OTCMKTS
add
NSTAR Electric Company 4 25 Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
73,94 $
Mức chênh lệch một ngày
70,00 $ - 73,00 $
Phạm vi một năm
65,05 $ - 78,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,48 Tr USD
Số lượng trung bình
125,00
Tỷ số P/E
0,00
Tỷ lệ cổ tức
6,83%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 13,00% |
Chi phí hoạt động | 238,74 Tr | -2,56% |
Thu nhập ròng | 184,55 Tr | 12,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,13 | -0,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 363,86 Tr | 11,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 Tr | -25,44% |
Tổng tài sản | 17,47 T | 10,25% |
Tổng nợ | 11,04 T | 11,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,55 Tr | 12,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1886
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.044