Trang chủNSARP • OTCMKTS
add
NSTAR Electric Company 4 25 Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
71,00 $
Phạm vi một năm
67,25 $ - 78,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,53 Tr USD
Số lượng trung bình
226,00
Tỷ số P/E
0,00
Tỷ lệ cổ tức
6,73%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 7,03% |
Chi phí hoạt động | 232,49 Tr | 2,45% |
Thu nhập ròng | 167,18 Tr | 4,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,48 | -2,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,38 Tr | 9,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 Tr | -85,63% |
Tổng tài sản | 18,37 T | 9,34% |
Tổng nợ | 11,58 T | 13,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,18 Tr | 4,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 311,43 Tr | 104,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -367,46 Tr | 6,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,11 Tr | -77,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,08 Tr | -84,84% |
Dòng tiền tự do | -24,77 Tr | 90,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.185